Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tà tà tà tâm tà thuật tà thuyết
tà vạy tà vẹt tài tài đức
tài ba tài bàn tài bồi tài bộ
tài binh tài cán tài công tài chính
tài danh tài giảm tài giỏi tài hóa
tài hoa tài khóa tài khoản tài lợi
tài lực tài liệu tài lược tài mạo
tài năng tài nghệ tài nguyên tài phán
tài phú tài phiệt tài sản tài sắc
tài tình tài tử tài trai tài trí
tài trợ tài vụ tài xế tài xỉu
tàn ác tàn bạo tàn binh tàn dư
tàn hại tàn hương tàn khốc tàn lụi
tàn nhang tàn nhẫn tàn phá tàn phế
tàn sát tàn tích tàn tạ tàn tật
tàn tệ tàng hình tàng tàng tàng trữ
tào lao tàu tàu chợ tàu chiến
tàu cuốc tàu ngầm tàu sân bay tày
tày đình tày trời tá điền
tá dược tá gà tá lí tá sự
tá tràng tác tác động tác chiến
tác dụng tác gia tác giả tác hại
tác họa tác hợp tác loạn tác nghiệp
tác nhân tác oai tác phúc tác phẩm
tác phong tác quái tác thành tác vi
tách tách âm tách bạch tách biệt
tách lắng tách rời tái tái đăng
tái bút tái bản tái cử tái diễn
tái giá tái giảng tái hôn tái hợp
tái hồi tái hiện tái kiến tái lai

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.